--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đường ngôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đường ngôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đường ngôi
Your browser does not support the audio element.
+
Parting
Rẽ đường ngôi
To make a parting in one's hair, to part one's hair
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
đường ngôi
:
PartingRẽ đường ngôiTo make a parting in one's hair, to part one's hair
+
cung
:
palace; templehoàng cungImpesial palace
+
hạt giống
:
SeedGieo hạt giốngTo sow the seedĐấu thủ hạt giốngA seed player, a seed
+
giống người
:
human race
+
nóng rẫy
:
Burning hot